GIÁ CÀ PHÊ


Giá Điều trong nước ngày 25/11/2014

Thứ 3 - 25/11/2014

GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≥ 30 ≤ 140 34.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≥ 29 ≤ 150 32.900
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≥ 28 ≤ 170 31.800
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≥ 27 ≤ 185 30.600
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≥ 34 ≤ 160 42.900
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≥ 33 ≤ 170 41.600
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≥ 32 ≤ 180 40.400
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≥ 31 ≤ 190 39.100
Giá hạt ĐIỀU phơi khô (chưa bóc vỏ) 28,000-30,000 (đ/kg)
Giá hạt ĐIỀU tươi 0 (đ/kg)

Giá Kochi - India (usd/lb)

Tham khảo giá xuất khẩu F.O.B (Cát Lái HCM)

W240

3.80 - 3.90

SW360 3.00 - 3.10 W240 0 (usd/kg)

W320

3.40 - 3.50

TÁCH (SSW & Butts) 2.90 - 3.00 W320 0 (usd/kg)
W450 3.20 - 3.30 VỠ (Splits) 2.70 - 2.80 W450 0 (usd/kg)

SW320

3.20 - 3.30

MẢNH 2.50 - 2.60 SW320 (usd/kg)

Tham khảo giá Điều nhập khẩu (usd/tấn - C.I.F)

SW360 (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Ghana 1525-1545 Tách (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Nigeria 1430-1450 Vỡ (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Bờ Biển Ngà 1470-1490 Mảnh (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Đức 1475-1500
Nhập khẩu (RCN) từ Tanzania 1650-1670
Nhập khẩu (RCN) từ Indonesia 1700-1750
Gambia và Guinea-Bissau 1635-1660

Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người đọc phải tự chịu trách nhiệm khi xử lý thông tin cho các hoạt động đầu tư của mình! Gia Phát sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: