GIÁ CÀ PHÊ


Giá Điều trong nước ngày 16/01/2015

Thứ 6 - 16/01/2015

GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≥ 30 ≤ 140 31.700
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≥ 29 ≤ 150 30.600
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≥ 28 ≤ 170 29.600
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≥ 27 ≤ 185 28.500
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≥ 34 ≤ 160 39.900
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≥ 33 ≤ 170 38.700
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≥ 32 ≤ 180 37.600
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≥ 31 ≤ 190 36.400
Giá hạt ĐIỀU phơi khô (chưa bóc vỏ) 23,000-24,000 (đ/kg)
Giá hạt ĐIỀU tươi 0 (đ/kg)

Giá Kochi - India (usd/lb)

Tham khảo giá xuất khẩu F.O.B (Cát Lái HCM)

W240

3.70 - 3.85

SW360 2.90 - 3.05 W240 0 (usd/kg)

W320

3.30 - 3.35

TÁCH (SSW & Butts) 2.80 - 2.95 W320 0 (usd/kg)
W450 3.10 - 3.25 VỠ (Splits) 2.60 - 2.70 W450 0 (usd/kg)

SW320

3.10 - 3.25

MẢNH 2.40 - 2.50 SW320 (usd/kg)

Tham khảo giá Điều nhập khẩu (usd/tấn - C.I.F)

SW360 (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Ghana 1305-1325 Tách (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Nigeria 1210-1230 Vỡ (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Bờ Biển Ngà 1250-1470 Mảnh (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Đức 1255-1280
Nhập khẩu (RCN) từ Tanzania 1400-1450
Nhập khẩu (RCN) từ Indonesia 1350-1400
Gambia và Guinea-Bissau 1415-1440

Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người đọc phải tự chịu trách nhiệm khi xử lý thông tin cho các hoạt động đầu tư của mình! Gia Phát sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: