GIÁ CÀ PHÊ


Giá Điều trong nước ngày 25/03/2015

Thứ 4 - 25/03/2015

GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≥ 30 ≤ 140 33.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≥ 29 ≤ 150 31.900
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≥ 28 ≤ 170 30.800
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≥ 27 ≤ 185 29.700
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≥ 34 ≤ 160 41.600
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≥ 33 ≤ 170 40.400
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≥ 32 ≤ 180 39.200
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≥ 31 ≤ 190 37.900
Giá hạt ĐIỀU phơi khô (chưa bóc vỏ) 28,000-28,500 (đ/kg)
Giá hạt ĐIỀU tươi 25,000-25,500 (đ/kg)

Giá Kochi - India (usd/lb)

Tham khảo giá xuất khẩu F.O.B (Cát Lái HCM)

W240

3.70 - 3.75

SW360 2.90 - 2.95 W240 0 (usd/kg)

W320

3.30 - 3.35

TÁCH (SSW & Butts) 2.80 - 2.80 W320 0 (usd/kg)
W450 3.10 - 3.15 VỠ (Splits) 2.55 - 2.60 W450 0 (usd/kg)

SW320

3.10 - 3.15

MẢNH 2.35 - 2.30 SW320 (usd/kg)

Tham khảo giá Điều nhập khẩu (usd/tấn - C.I.F)

SW360 (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Ghana 0 Tách (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Nigeria 925-1025 Vỡ (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Bờ Biển Ngà 1100-1150 Mảnh (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Đức 1175-1225
Nhập khẩu (RCN) từ Tanzania 0
Nhập khẩu (RCN) từ Indonesia 0
Gambia và Guinea-Bissau 0

Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người đọc phải tự chịu trách nhiệm khi xử lý thông tin cho các hoạt động đầu tư của mình! Gia Phát sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn: