GIÁ CÀ PHÊ


Giá Hạt Điều trong nước ngày 28/10/2014

Thứ 3 - 28/10/2014

GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≥ 30 ≤ 140 36.100
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≥ 29 ≤ 150 34.900
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≥ 28 ≤ 170 33.700
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≥ 27 ≤ 185 32.500
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỉ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≥ 34 ≤ 160 45.400
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≥ 33 ≤ 170 44.100
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≥ 32 ≤ 180 42.800
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≥ 31 ≤ 190 41.400
Giá hạt ĐIỀU phơi khô (chưa bóc vỏ) 32,000-33,000 (đ/kg)
Giá hạt ĐIỀU tươi 0 (đ/kg)

Giá Kochi - India (usd/lb)

Tham khảo giá xuất khẩu F.O.B (Cát Lái HCM)

W240

3.80 - 3.90

SW360 3.00 - 3.10 W240 8,20 (usd/kg)

W320

3.40 - 3.50

TÁCH (SSW & Butts) 2.90 - 3.00 W320 7,65 (usd/kg)
W450 3.20 - 3.30 VỠ (Splits) 2.70 - 2.80 W450 7,20 (usd/kg)

SW320

3.20 - 3.30

MẢNH 2.50 - 2.60 SW320 (usd/kg)

Tham khảo giá Điều nhập khẩu (usd/tấn - C.I.F)

SW360 (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Ghana 1175-1180 Tách (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Nigeria 1080-1100 Vỡ (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Bờ Biển Ngà 1120-1125 Mảnh (usd/kg)
Nhập khẩu (RCN) từ Đức 1125-1150
Nhập khẩu (RCN) từ Tanzania 1300-1350
Nhập khẩu (RCN) từ Indonesia 1350-1400
Gambia và Guinea-Bissau 1285-1310

Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người đọc phải tự chịu trách nhiệm khi xử lý thông tin cho các hoạt động đầu tư của mình! Gia Phát sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !


Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

Lần cập nhật cuối lúc Thứ ba, 28 Tháng 10 2014 12:49