GIÁ CÀ PHÊ


BÁO CÁO TỒN KHO CÀ PHÊ ARABICA TRÊN SÀN ICE FUTURES U.S (05/04/2014)

ICE Futures U.S.
COFFEE "C" CERTIFIED WAREHOUSE STOCK REPORT

5-Apr-14

>> Xem lại : Báo cáo tồn kho cà phê Arabica ngày 04/04/2014

ANTWERP BARCELONA HAMBURG HOUSTON MIAMI NEW ORLEANS NEW YORK Total
Burundi 87,823 0 91,820 0 0 0 767 180,410
Colombia 9,355 0 0 0 0 0 70,339 79,694
Costa Rica 1,800 0 0 0 0 0 0 1,800
El Salvador 22,103 0 1,075 0 0 0 9,495 32,673
Guatemala 46,547 0 1,250 275 0 0 6,773 54,845
Honduras 503,736 550 36,916 43,490 29,384 4,000 108,800 726,876
India 52,079 0 19,215 0 0 0 0 71,294
Mexico 315,167 0 11,017 104,188 0 1,750 153,619 585,741
Nicaragua 149,361 0 0 0 0 0 3,400 152,761
Peru 348,653 0 78,708 18,962 0 25 108,198 554,546
Rwanda 69,940 0 22,211 0 0 0 300 92,451
Tanzania 1,210 0 3,549 0 0 0 0 4,759
Uganda 20,757 330 30,280 0 0 0 2,010 53,377
Total in Bags 1,628,531 880 296,041 166,915 29,384 5,775 463,701 2,591,227
Tổng mức tồn kho cà phê Arabica trên sàn ICE tăng 1,958 bao so với báo cáo ngày 04/04/2014

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

Lần cập nhật cuối lúc Thứ ba, 08 Tháng 4 2014 10:59